Kết quả tra cứu ngữ pháp của べにばな
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
べき
Phải/Nên...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên