Kết quả tra cứu ngữ pháp của べにりあ (2代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
あまり(に)
Quá...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức