Kết quả tra cứu ngữ pháp của べらぼう
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt