Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぺとぺとさん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó