Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほいく
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)