Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうおう座アルファ星
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là