Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうかご百物語
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)