Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうちゅう
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang