Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうめんたい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...