Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほうりゃく
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...