Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほおえみ
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
みえる
Trông như
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
ほど
Càng... càng...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,