Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほおづえをつく女
N4
づらい
Khó mà...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)