Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほかっておく
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
せっかく
Mất công/Cất công