Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほくそ笑む
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...