Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほくだい
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)