Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほくばく
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng