Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほくやく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Thành tựu
ようやく
Rồi cuối cùng cũng đã...(Tốn nhiều thời gian, công sức)
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng