Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほごたいさく
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...