Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしいまま
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
~がほしいです
Muốn
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành