Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしおさなえ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng