Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしぐさ
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh