Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしのこえ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...