Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしのまき
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...