Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほしよりこ
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...