Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほじょよく
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này