Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほっと一息裕子です
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác