Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほとけくさい
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Tình hình
~くさい
~ Hôi mùi; Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó