Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほのぐらい
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
ぐるみ
Toàn thể