Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほのぼのと
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được