Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほほえみかける
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ほど
Càng... càng...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn