Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほよく
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn