Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほりのぶゆき
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
きり
Chỉ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
たぶん
Có lẽ