Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほろ酔いりりぴ
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết