Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんせんわたし
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất