Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんとにあった!霊媒先生
N2
に先立って
Trước khi
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
とあって
Do/Vì