Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんにえをいれる
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
に慣れる
Quen với...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng