Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんものは誰だ?!
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn