Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんやら洞 (喫茶店)
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều