Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんやら洞のべんさん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó