Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんパラ!関口堂書店
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ほど
Càng... càng...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...