Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼうえんきょう座の恒星の一覧
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...