Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼうかへき
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với