Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼうきれ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có