Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼうせつ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)