Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼうどくめん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~