Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくが電話をかけている場所
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm