Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくしん
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...