Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくとつ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói