Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくと彼女に降る夜
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn