Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくどうして涙がでるの
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
どうして
Tại sao
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
のが~です
Thì...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
どうしても
Bằng mọi giá/Thế nào đi chăng nữa
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ